🌟 종묘 제례악 (宗廟祭禮樂)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 종묘 제례악 (宗廟祭禮樂) @ Giải nghĩa
- 종묘악 (宗廟樂) : ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110)