🌟 종묘 제례악 (宗廟祭禮樂)

1. 조선 시대에, 종묘에서 역대 왕들의 제사 때에 쓰던 음악.

1. JONGMYO JERYEAK; NHẠC TẾ CHONG-MYO: Âm nhạc sử dụng trong các buổi lễ cúng tế các vị vua các đời tại Miếu tổ tông (Chongmyo) vào thời đại Choson.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄숙한 종묘 제례악.
    Serious jongmyo jeryeak.
  • Google translate 장엄한 종묘 제례악.
    The majestic jongmyo jeryeak.
  • Google translate 종묘 제례악이 전수되다.
    The ancestral rites of the jongmyo shrine are handed down.
  • Google translate 종묘 제례악을 감상하다.
    Enjoy jongmyo jeryeak.
  • Google translate 종묘 제례악을 듣다.
    Listen to jongmyo jeryeak.
  • Google translate 종묘 제례악을 연주하다.
    Play the jongmyo jeryeak.
  • Google translate 종묘 제례악에는 우리나라의 다양한 전통 악기가 사용된다.
    Various traditional instruments of our country are used in jongmyo jeryeak.
  • Google translate 이번 음악회에서 옛날 왕실 제사 때 사용된 종묘 제례악이 연주되었다.
    The jongmyo jeryeak used in the old royal ancestral rites was played at this concert.
  • Google translate 이 악기는 어떤 거예요?
    What kind of instrument is this?
    Google translate 네, 종묘 제례악이 끝날 때 연주되는 전통 악기예요.
    Yes, it's a traditional instrument played at the end of jongmyo jeryeak.

종묘 제례악: jongmyo jeryeak,そうびょうさいれいがく【宗廟祭礼楽】,Jongmyojeryeak, musique rituelle du sanctuaire Jongmyo,jongmyo jeryeak,جونغميو جيريآك، موسيقى لطقوس سلفية ملكية,жунмюу жэреэ-аг, хаадын тахилгын хөгжим,Jongmyo jeryeak; nhạc tế Chong-myo,ชงมโยเจรเยอัก,Jongmyojeryeak,Чонмёчереак; ритуальная музыка королевских предков,宗庙祭礼乐,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 종묘 제례악 (宗廟祭禮樂) @ Giải nghĩa

💕Start 종묘제례악 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Hẹn (4) Tâm lí (191) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110)